
Phiên bản cải tiến của Vario 125 đã được các đại lý tư nhân nhập khẩu về thị trường Việt Nam vào giữa tháng 10 vừa qua, sau hơn một tháng ra mắt tại Indonesia.
- Danh sách thiết bị nhà bếp và thiết bị lọc nước
- Giá xe Honda SH tháng 11/2022: Mẫu SH150i Cao cấp ABS tại đại lý tăng hơn 20 triệu đồng
- Giá xe Yamaha Exciter 150 2023 mới nhất tại Yamaha Minh Long Motor
- Người dân có thể tìm hiểu về kế hoạch và chuyên đề của cảnh sát giao thông ở đâu?
- Bảo vệ con ngay bằng cách bật tính năng tìm kiếm an toàn trên thiết bị này với 4 cách sau đây!
So với phiên bản cũ, Vario 123 phiên bản 2023 lần này vẫn dùng động cơ eSP dung tích 125 đời cũ.
Bạn đang xem: Giá xe Honda Vario 125 bản 2023 mới nhất tại các đại lý ngày hôm nay
Đã có những thay đổi về thiết kế và kích cỡ lốp xe, cùng với việc bổ sung các trang bị như khóa thông minh Smartkey và cổng sạc USB tích hợp trong hộc chứa đồ phía trước.
Bảng giá xe Vario 125 phiên bản 2023 mới nhất
Giá xe Vario 125 ở Hà Nội hiện đang cao hơn từ 1 đến 2 triệu đồng so với TP.HCM.
1. Vario 125 ở Hà Nội có giá cả là bao nhiêu?
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý nguyên chiếc | Giá bao giấy tờ |
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 đ | 52.200.000 đ | 56.870.000 đ |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.200.000 đ | 53.700.000 đ | 57.200.000 đ |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 đ | 53.500.000 đ | 57.080.000 đ |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.700.000 đ | 53.200.000 đ | 57.000.000 đ |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 đ | 50.000.000 đ | 54.060.000 đ |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 đ | 50.000.000 đ | 54.060.000 đ |
2. Vario 125 ở TP.HCM có giá là bao nhiêu?
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý nguyên chiếc | Giá bao giấy tờ |
Vario 125 Trắng nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 đ | 51.000.000 đ | 55.060.000 đ |
Vario 125 Đen nhám (bản có dừng 3s) | 48.200.000 đ | 50.500.000 đ | 54.560.000 đ |
Vario 125 Xanh nhám (bản có dừng 3s) | 48.700.000 đ | 52.500.000 đ | 56.080.000 đ |
Vario 125 Xanh mâm vàng (bản có dừng 3s) | 48.700.000 đ | 51.000.000 đ | 55.060.000 đ |
Vario 125 Đen (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 đ | 49.700.000 đ | 53.760.000 đ |
Vario 125 Đỏ (bản không có dừng 3s) | 45.700.000 đ | 49.700.000 đ | 53.760.000 đ |
≫> Cập nhật gần đây nhất:.
Đánh giá chi tiết về xe Vario 125
Dưới đây là đánh giá tổng quan về xe Vario 125 qua những trải nghiệm thực tế.
1. Đánh giá thiết kế xe Vario 125
Phiên bản Honda Vario 125 là sự kế thừa từ Vario 150. Về thiết kế, nó được giữ nguyên so với phiên bản trước đó, chỉ có một số điều chỉnh nhỏ như màu sắc và họa tiết.
Thiết kế trung tâm, nhằm mục tiêu hiện đại và cá nhân hóa. Với kích thước nhỏ gọn, phần đầu hình tháp và phần đuôi cao, mang đến một vẻ ngoài sắc sảo và năng động.

Tổng thể xe có kích thước 1921 x 683 x 1096mm, trục cơ sở dài 1280mm, khoảng cách gầm xe là 135mm.
2. Các tính năng của xe Vario 125



≫> Tìm hiểu ngay: Cách sử dụng chìa khóa Vario 125.


3. Động cơ xe Vario 125

Bảng thông số kỹ thuật Honda Vario 125
Động cơ |
|
Động cơ |
4 bước, SOHC, eSP, Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ Thống Cung Cấp Nhiên Liệu |
PGM-FI (Programmed Fuel Injection) |
Dung tích xi lanh |
124,8cm³ |
Đường kính X hành trình piston |
52,4 x 57,9mm |
Tỷ lệ nén |
11,0 : 1 |
Hộp số |
Otomatis , V – Matic |
Công Suất Tối Đa |
8,2kW (11,1 PS) / 8.500 rpm |
Momen cực đại |
10,8 Nm (1,1 kgf.m) / 5.000 rpm |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Xem thêm : Chế độ ăn độc đáo của Blackpink giúp 4 thành viên duy trì vóc dáng và sức hút đặc biệt 51,7 km/lít |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Ly hợp |
Automatic Centrifugal Clutch Dry Type |
Bôi trơn |
Ướt |
Hệ thống khung |
|
Khung |
Underbone |
Phuộc trước |
Ống lồng |
Phuộc sau |
Lò xo đơn |
Lốp trước |
80/90 – 14M/C 40P Tubeless |
Lốp sau |
90/90 – 14M/C 46P Tubeless |
Phanh trước |
Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Công nghệ phanh |
CBS |
Kích thước |
|
Rộng x Dài x Cao |
1.919 x 679 x 1.062 mm |
Chiều cao yên |
769 mm |
Xem thêm : Bảng giá xe Suzuki Xipo cũ mới tại Hà Nội và TP. HCM Khoảng cách trục cơ sở |
1.280 mm |
Khoảng sáng gầm |
132 mm |
Trọng lượng |
111 kg |
Nhiên liệu |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
5,5 lít |
Dung tích dầu |
0,8 lít |
Dung tích cốp U-Box |
18 lít |
Hệ thống điện |
|
Loại Pin Hoặc Pin |
MF 12V-5Ah |
Hệ Thống Đánh Lửa |
Full Transistorized |
Loại Bugi |
NGK CPR9EA-9 / Denso U27EPR9 |
≫> Tin có liên quan:
Một số câu hỏi về Honda Vario 125
Dưới đây là một số câu hỏi người tiêu dùng thường đặt ra khi tìm hiểu về xe Vario 125.
1. Vario 125 phiên bản màu xanh nhám có giá bao nhiêu?
Trên thị trường hiện nay, giá của xe Vario 125 bản màu xanh nhám tại các đại lý nhập khẩu là 52.500.000 đồng.
2. Giá của Vario 125 phiên bản độ nhám là bao nhiêu?
Sau một thời gian sử dụng Vario 150 phiên bản sơn bóng, nhiều người đã muốn nâng cấp bằng cách sơn nhám. Hiện nay, giá độ nhám cho Vario 125 trên thị trường dao động từ 2 – 3 triệu đồng.
3. Vario 125 tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?
Với mức tiêu thụ khoảng 51,7 km/lít, Vario 125 được đánh giá là một trong những dòng xe tay ga 125cc tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu.
Vario 125 có bao nhiêu màu sắc?
Vario 125 phiên bản 2022 mang đến sự đa dạng với 6 tùy chọn màu sắc cho khách hàng: Trắng nhám, Đen nhám, Xanh nhám, Xanh mâm vàng, Đen và Đỏ.
Bình xăng của Vario 125 có dung tích bao nhiêu lít?
Theo thông tin từ nhà sản xuất, dung tích nhiên liệu của xe Vario 125 là 5,5 lít.
6. Vario 125 có tích hợp Smartkey không?
Hãng đã phát hành hai phiên bản của Vario 125 trong năm nay. Phiên bản đầu tiên không có tính năng dừng 3 giây và sử dụng khóa cơ, trong khi phiên bản thứ hai có tính năng dừng 3 giây và sử dụng khóa smartkey (đắt hơn từ 1 – 3 triệu đồng).
Dưới đây là bảng giá xe Vario 125 mới nhất tại các đại lý, cùng những đánh giá chi tiết về dòng xe này. Mong rằng thông tin sẽ hữu ích cho bạn.
Nguồn: https://cakhiatv.bet
Danh mục: Sport