Hãng xe máy Honda, thương hiệu Nhật Bản, đã có mặt tại Việt Nam từ hơn chục năm trước. Honda đã chiếm lĩnh thị trường xe máy Việt Nam với các mẫu thiết kế đẹp, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với đa số người tiêu dùng. Nhân dịp cuối năm, chúng tôi đã cập nhật bảng giá xe máy Honda mới nhất tại HEAD. Giá của nhiều mẫu xe tay ga như SH 2023, SH Mode 2023 đã có dấu hiệu giảm so với tháng trước. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về giá xe Honda 2023 của các dòng sau đây!
- Việt Hương lên tiếng về tin đồn Phi Nhung còn sống và bày tỏ sự bức xúc
- Giá xe Winner X V3 mới nhất tại đại lý trong tháng 10/2023
- Bảng giá xe máy Honda SH Mode mới nhất tháng 9/2023
- Những thực phẩm không nên kết hợp với rau má
- Đánh giá hiệu quả, ưu nhược điểm, công dụng, cách sử dụng và giá của serum trị mụn diếp cá
I. Danh sách giá xe tay ga Honda 2023
1. Giá xe Honda Vision năm 2023
Vision, một trong những mẫu xe tay ga giá rẻ, luôn được các bạn trẻ yêu thích và có doanh số bán hàng cao nhất tại thị trường Việt Nam trong nhiều năm qua. Lý do chính là kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhỏ gọn của nó. Sau 6 năm kể từ lần cập nhật lớn nhất vào năm 2014, phiên bản Vision 2020 đã được nâng cấp hoàn toàn về kiểu dáng thời trang cùng với những tính năng và công nghệ hiện đại. Hứa hẹn đem đến những trải nghiệm tuyệt vời hơn mong đợi cho những người trẻ năng động và luôn theo đuổi xu hướng mới.
Bạn đang xem: Cập nhật bảng giá xe máy Honda 2023 mới nhất hôm nay
Xe Vision 2023 |
Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Vision 2023 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
38.000.000 |
37.602.055 |
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey |
39.500.000 |
38.685.509 |
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey |
41.500.000 |
39.754.236 |
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey |
43.500.000 |
42.862.236 |
2. Giá xe Honda Air Blade năm 2023
AIR BLADE, mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu, đã được nâng cấp với động cơ eSP+ 4 van độc quyền, là công nghệ tiên tiến nhất, giúp xe có sức mạnh vượt trội.
Xe Air Blade 2023 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Air Blade 125 2023 bản Tiêu Chuẩn |
42.790.000 |
41.000.000 |
Air Blade 125 2023 bản Đặc biệt |
43.990.000 |
42.000.000 |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn |
56.690.000 |
54.690.000 |
Air Blade 160 Đặc biệt |
57.890.000 |
55.890.000 |
3. Giá xe máy Honda Lead năm 2023
Xe LEAD 125cc mới đã được cải tiến với ngôn ngữ thiết kế hiện đại và nhiều tiện ích vượt trội. Được trang bị động cơ thế hệ mới nhất của Honda eSP+, xe LEAD 125cc mang đến hiệu suất tốt hơn so với các mẫu xe ga cao cấp khác. Ngoài ra, xe cũng có màu sắc mới theo xu hướng, cổng sạc tiện lợi và thiết kế phía trước tinh tế. Tem xe nổi bật giúp tăng thêm phong cách và tối đa hóa trải nghiệm lái xe cho chủ sở hữu.
Xe Lead 2023 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Lead 125 2023 màu Trắng |
39.066.000 |
41.000.000 |
Gía xe Lead 2023 phiên bản đặc biệt |
||
Lead 125 2023 Samrtkey màu Đen |
42.306.000 |
45.500.000 |
Lead 125 2023 Smartkey màu Bạc |
42.306.000 |
45.500.000 |
4. Giá xe máy Honda SH Mode năm 2023
Sh mode là một chiếc xe ga cao cấp thuộc dòng xe SH, được đánh giá cao với thiết kế sang trọng, tinh tế và đường nét đẹp. Nó sở hữu động cơ tiên tiến và các tiện nghi cao cấp, phù hợp với phong cách sống thời thượng và đẳng cấp.
Xe SH Mode 2023 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Xem thêm : Tổng hợp 10 mẫu xe máy nam tính và đẹp nhất trong năm 2023 SH Mode 2023 ABS phiên bản Cao cấp |
62.790.000 |
76.000.000 |
SH Mode 2023 ABS phiên bản Đặc biệt |
63.990.000 |
75.500.000 |
SH Mode 2023 ABS phiên bản Thể thao |
64.490.000 |
Đang cập nhật |
5. Giá xe máy Honda SH năm 2023
SH125i/150i mới được cải tiến với thiết kế thanh lịch và sang trọng, lấy cảm hứng từ Châu Âu. Động cơ của xe cũng được nâng cấp đột phá và trang bị công nghệ tiên tiến. Bên cạnh đó, phiên bản mới của SH125i/150i còn có thêm các màu sắc mới tạo nên sự ấn tượng và nổi bật.
Xe SH 2023 |
Màu sắc |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
SH125i 2023 Tiêu Chuẩn | Đen/đỏ đen/trắng đen | 75.290.000 | 93.000.000 |
SH125i 2023 Cao cấp | Trắng đen/đỏ đen | 83.290.000 | 100.000.000 |
SH125i 2023 Đặc Biệt | Đen | 84.490.000 | 102.000.000 |
SH125i 2023 Thể Thao | Xám đen | 84.990.000 | 103.000.000 |
SH160i 2023 Tiêu Chuẩn | Đen/Đỏ đen/Trắng đen | 92.290.000 | 115.000.000 |
SH160i 2023 Cao Cấp | Trắng đen/Đỏ đen | 100.290.000 | 126.000.000 |
SH160i 2023 Đặc Biệt | Đen | 101.490.000 | 130.000.000 |
SH160i 2023 Thể Thao | Xám đen | 101.990.000 | 133.000.000 |
6. Giá xe máy Honda SH350i năm 2023
Với hơn 37 năm phát triển, dòng xe SH của Honda đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trên toàn cầu. Ở Việt Nam, mẫu xe SH đã trở thành biểu tượng của sự đẳng cấp và sang trọng. Mẫu xe SH350i mới tiếp tục gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và bề thế. Được cải tiến từ thiết kế đến công nghệ và trang bị, SH350i thể hiện sức mạnh và sự năng động khi di chuyển, xứng đáng là ông hoàng trong phân khúc xe tay ga cao cấp tại Việt Nam. Phiên bản thể thao của SH350i mang đến sự trẻ trung và năng động cho người sở hữu.
Xe SH 2023 |
Màu sắc |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
SH350i 2023 Cao cấp | Đỏ đen/Trắng đen | 150.990.000 | 158.000.000 |
SH350i 2023 Đặc biệt | Bạc đen/Đen | 151.990.000 | 159.000.000 |
SH350i 2023 Thể thao | Xám đen | 152.490.000 | 161.000.000 |
II. Bảng giá xe Honda số năm 2023
1. Giá xe Honda Wave Alpha 110cc năm 2023
Phiên bản 2023 của Wave Alpha mang đến sự trẻ trung và năng động với một màu đen mờ hoàn toàn mới. Thiết kế bộ tem mới ấn tượng thu hút ánh nhìn, giúp bạn tự tin thể hiện cá tính của mình trên mọi hành trình.
Xe Honda Wave 2023 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá lăn bánh |
Wave Alpha bản tiêu chuẩn (Đỏ bạc, Trắng bạc, Xanh bạc) |
17.859.273 |
19.800.000 |
24.758.964 |
Wave Alpha bản đặc biệt (Đen mờ) |
18.448.364 |
20.800.000 |
25.788.418 |
2. Giá xe Honda Blade năm 2023
Blade với tem xe mới, trở nên mạnh mẽ và khỏe khoắn, tạo ra phong cách thể thao và năng động cho người lái.
Xe Honda Blade 2023 |
Màu sắc |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Blade 110 phanh cơ vành nan hoa |
Đen/Đỏ đen |
19.190.000 |
22.900.000 |
Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa |
Đen |
20.190.000 |
23.900.000 |
Blade 110 phanh đĩa vành đúc |
Xem thêm : Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 10/2023 Đen xanh xám/Đen đỏ xám/Đen xám |
21.690.000 |
25.300.000 |
3. Honda Future năm 2023
Honda Future 125 FI đã được cải tiến với một thiết kế trẻ trung, lịch lãm và hiện đại, cùng với việc bổ sung màu sắc mới, tạo nên những điểm nhấn đặc biệt và thu hút mọi ánh nhìn. Với vị thế là mẫu xe số hàng đầu trong phân khúc tại Việt Nam, Future 125 FI sẽ giúp bạn tự tin thể hiện phong cách và phẩm chất của mình trên mọi hành trình.
Xe Honda Future 2023 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá lăn bánh |
Future 2023 bản tiêu chuẩn vành nan hoa |
30.328.363 |
29.788.081 |
35.370.499 |
Future 2023 bản Cao cấp vành đúc |
31.506.545 |
30.989.172 |
36.630.499 |
Future 2023 bản Đặc biệt vành đúc |
31.997.455 |
31.489.627 |
37.155.500 |
III. Bảng giá xe máy côn tay Honda năm 2023
1. Giá xe Winner X năm 2023
Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu đầy bất ngờ và mỗi người đều có mục tiêu riêng của mình. Hãy tự tin tạo những đột phá để đi xa và để lại dấu ấn riêng với Honda WINNER X mới. Với diện mạo mới mạnh mẽ, WINNER X đã trở thành một biểu tượng xe thể thao cỡ nhỏ hàng đầu tại Việt Nam, với các trang bị hiện đại và tiên tiến. Nó sẵn sàng đồng hành cùng các tay lái trên mọi hành trình khám phá, đẩy tốc độ lên tầm cao mới.
Xe Honda Winner X 2023 |
Màu sắc |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Giá xe Winner X V3 2023 Tiêu Chuẩn |
Màu Đen/Trắng Đen/ Đỏ Đen/Bạc Đen |
46.160.000 |
38.500.000 |
Giá xe Winner X V3 2023 Thể Thao |
Đỏ Đen Trắng |
50.560.000 |
42.000.000 |
Giá xe Winner X V3 2023 Đặc Biệt |
Màu Đen Vàng/Đỏ Đen Xanh/Bạc Đen Xanh |
50.060.000 |
41.500.000 |
2. Giá xe Honda CBR150R năm 2023
CB150R là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự truyền thống và hiện đại, mang tính nam tính và đầy sự tự tin với màu sắc mới lịch thiệp trên khung xe, bộ phận giảm xóc và tem xe, cùng với thiết kế cổ điển hiện đại được thừa hưởng từ phong cách Neo Sport Café nổi tiếng.
Xe Honda CBR150R 2023 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh tạm tính |
Honda CBR150R 2023 phiên bản Tiêu Chuẩn |
72.290.000 |
79.970.500 |
Honda CBR150R 2023 phiên bản Thể Thao |
73.790.000 |
81.545.500 |
Honda CBR150R 2023 phiên bản Đặc biệt |
73.290.000 |
81.020.500 |
Nguồn:.
Nguồn: https://cakhiatv.bet
Danh mục: Sport