Theo những thông tin mới nhất, trong tháng 10 này, hãng đã tung ra thị trường 5 phiên bản của dòng xe Vision, bao gồm phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Cao cấp, Thể thao và Cổ điển. Mỗi phiên bản sẽ có sẵn các tùy chọn màu sắc riêng biệt.
- Lịch thi đấu và kết quả vòng loại futsal châu Á của đội tuyển futsal Việt Nam hôm nay – Sporting News Việt Nam
- Lịch thi đấu bóng đá nam tại SEA Games 32
- Sự giàu có của Ngu Thư Hân: Bố đầu tư hàng tỷ đồng để con gái đóng vai trong ‘Thương Lan Quyết’
- Cập nhật giá xe Air Blade 2023 mới nhất tháng 6
- Tiềm năng của Phú Quốc trở thành “Singapore thứ 2” tại Đông Nam Á
Trái với tháng 9, giá niêm yết của các dòng xe Honda Vision trong tháng 10/2023 không có sự thay đổi mới, bao gồm: Phiên bản tiêu chuẩn giá 31.113.818 đồng, phiên bản cao cấp giá 32.782.909 đồng, phiên bản đặc biệt giá 34.157.455 đồng, phiên bản thể thao giá 36.415.637 đồng và phiên bản cổ điển giá 36.612.000 đồng.
Bạn đang xem: Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 10/2023
Honda Vision phiên bản cổ điển. (Ảnh: Honda)
Xem thêm : Chế độ ăn độc đáo của Blackpink giúp 4 thành viên duy trì vóc dáng và sức hút đặc biệt
Vision là một trong những mẫu xe tay ga của Honda được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam vì có giá thành hợp lý. Xe nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và thanh lịch, cùng với nhiều màu sắc trẻ trung. Đặc biệt, Vision được trang bị khối động cơ esP+ mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tốt.
Trải qua việc thăm dò tại các cửa hàng, giá xe Honda Vision trong tháng 10/2023 đã giảm một chút. Đối với giá bán của nhà sản xuất, giá bán thực tế hiện tại cao hơn khoảng từ 3.217.091 đến 4.888.000 đồng/xe, với sự chênh lệch lớn nhất được ghi nhận ở phiên bản cổ điển của Vision.
Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 10/2023 (Nguồn: Honda)
Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 10/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 31.113.818 | 35.000.000 | 3.886.182 |
Phiên bản cao cấp | Trắng đen | 32.782.909 | 36.000.000 | 3.217.091 |
Đỏ đen | 32.782.909 | 36.000.000 | 3.217.091 | |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 34.157.455 | 38.000.000 | 3.842.545 |
Phiên bản thể thao | Đen | 36.415.637 | 41.000.000 | 4.584.363 |
Xám đen | 36.415.637 | 41.000.000 | 4.584.363 | |
Phiên bản cổ điển | Vàng đen bạc | 36.612.000 | 41.500.000 | 4.888.000 |
Xanh đen bạc | 36.612.000 | 41.500.000 | 4.888.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và đã bao gồm thuế VAT, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm xe máy và phí thuế trước bạ. Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mỗi đại lý Honda bán xe.
Nguồn: https://cakhiatv.bet
Danh mục: Sport